Bước tới nội dung

радужный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

радужный

  1. Lấp lánh màu ngũ sắc.
  2. (перен.) Tươi vui, khoan khoái, phấn khởi, hoan hỉ; (слящий счастье) đầy hứa hẹn.
    радужные преспективы — [những] triển vọng đầy hứa hẹn
    быть в самом радужныйом настроении — hết sức phấn khởi (tươi vui, hoan hỉ)
    видеть, представлять что-л. в радужныйом свете — nhìn cái gì đó qua cặp kính hồng
    радужная оболочка анат — mống mắt, tròng đen

Tham khảo

[sửa]