разбор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разбор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbór |
khoa học | razbor |
Anh | razbor |
Đức | rasbor |
Việt | radbor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]разбор gđ
- (рассмотрение) [sự] xem xét, phân tích, nghiên cứu
- (статьи и т. п. ) [sự] nhận xét, phê bình, đánh giá
- (в суде) [sự] thẩm xét, xét hỏi, xét xử, phân xử.
- разбор дела — sự xét hỏi (thẩm xét, xét xử) vụ án, [sự] xử án
- грам. — [sự] phân tích
- .
- без разбора — a) (не делая различия) — không phân biệt, vơ đũa cả nắm; b) (не выбирая) — không chọn lựa, không kén chọn
- с разбором — có phân biệt
Tham khảo
[sửa]- "разбор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)