разведочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разведочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvédočnyj |
khoa học | razvedočnyj |
Anh | razvedochny |
Đức | raswedotschny |
Việt | radveđotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]разведочный (геол.)
- (Thuộc về) Thăm dò, điều tra; воен. [thuộc về] tình báo, trinh sát quân báo, thám thính, trinh thám, do thám.
- разведочные работы — công việc thăm dò (điều tra)
- разведочный отряд — đội tình báo (trinh sát, quân báo)
Tham khảo
[sửa]- "разведочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)