разложение
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
разложение gt
- (действие) [sự] phân hủy, phân rã, phân tích, phân hóa, phân giải, phân ly; мат. [sự] khai triển.
- (моральное) [sự] tha hóa, tan rã, suy đồi, đồi bại, trụy lạc, hư hỏng, mất tinh thần.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)