разложение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разложение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razložénije |
khoa học | razloženie |
Anh | razlozheniye |
Đức | rasloschenije |
Việt | radlogieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]разложение gt
Tham khảo
[sửa]- "разложение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)