Bước tới nội dung

разлука

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

разлука gc

  1. (Sự, cảnh) Ly biệt, biệt ly, phân cách, cách biệt; жить в ~е с кем-л. sống xa cách ai.
  2. (расставание) [sự] chia lìa, xa cách, lìa nhau, chia tay, phân kỳ.

Tham khảo

[sửa]