разлука
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разлука
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razlúka |
khoa học | razluka |
Anh | razluka |
Đức | rasluka |
Việt | radluca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]разлука gc
- (Sự, cảnh) Ly biệt, biệt ly, phân cách, cách biệt; жить в ~е с кем-л. sống xa cách ai.
- (расставание) [sự] chia lìa, xa cách, lìa nhau, chia tay, phân kỳ.
Tham khảo
[sửa]- "разлука", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)