Bước tới nội dung

размешивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

размешивать I несов. 1“сов. размесить,(В)

  1. Nhào.
    размешивать тесто — nhào bột° размешивать — II несов. — 1“сов. размешать‚(В)
  2. Quấy, khuấy, khoắng, trộn, đảo, quấy tan.
    размешать сахар в чае — quấy tan đường trong nước chè

Tham khảo

[sửa]