разражаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

разражаться Hoàn thành

  1. Bùng nổ, nổ ra, bột phát, bùng lên, đột phát, đột khởi; (о беде и т. п. ) giáng xuống; (Т) trút xuống.
    война разразилась — chiến tranh bùng nổ (nổ ra, bùng lên)
  2. (Т) перен. :
    разразится смехом — cười ầm lên, cười phá lên
    разразиться слезами — nước mắt tuôn trào, dòng lệ lã chã tuôn rơi
    разразиться бранью — chửi mắng như tát nước vào mặt, chửi ầm lên, chửi inh lên

Tham khảo[sửa]