ранний
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
ранний
- (о начальной поре) sớm, đầu.
- раннийяя осень — đầu thu
- раннийим утром — [vào] sáng sớm, [lúc] tảng sáng
- раннийей весной — vào đầu xuân
- (о начальном процессе) sơ kỳ, đầu kỳ, lúc mới đầu, ở thời kỳ đầu
- (первый по времени) đầu tiên.
- раннийфеодализм — chủ nghĩa phong kiến sơ kỳ
- ранние произведение Пушкина — những tác phẩm đầu tiên (đầu tay) của Pu-skin
- (преждевременный) non, sớm.
- раннийяя смерть — [sự] chết non, chết yểu
- (появляющийся раньше других) sớm, đầu mùa.
- ранние цветы — hoa đầu mùa
- раннийяя пшеница — lúa mì sớm
- из молодых, да ранний! — trẻ mà láo!
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)