раскачивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của раскачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskáčivat' |
khoa học | raskačivat' |
Anh | raskachivat |
Đức | raskatschiwat |
Việt | raxcatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]раскачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раскачать)
- (В) (заставлять качаться) lắc, làm lắc lư, đu dưa.
- тк. несов. — (чем-л.) đu đưa, lắc lư, đưa, lắc
- раскачивать ногами — đu đưa chân
- (В) перен. (thông tục) (побуждать к действию) làm chuyển, làm... chuyển biến, thúc đẩy, đốc thúc, đôn đốc, thúc giục.
- его трудно раскачать — khó làm nó chuyển [biến] được, khó mà thúc đẩy nó được
Tham khảo
[sửa]- "раскачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)