рассаживать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рассаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassáživat' |
khoa học | rassaživat' |
Anh | rassazhivat |
Đức | rassaschiwat |
Việt | raxxagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]рассаживать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: рассадить)), ((В))
- (по местам) xếp chỗ ngồi.
- рассадить гостей — xếp chỗ ngồi cho khách
- (порознь) tách riêng. . . ra, cho. . . ngồi riêng ra, nhốt riêng, cách ly.
- рассадить шалунов — tách riêng bọn trẻ nghịch ngợm ra, cho bọn trẻ nghịch ngợm ngồi riêng ra
- (растения) trồng, cấy, ra ngồi, trồng riêng ra.
- рассадить клубнику — trồng (ra ngồi) dâu tây
Tham khảo
[sửa]- "рассаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)