рассчитанный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рассчитанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassčítannyj |
khoa học | rassčitannyj |
Anh | rasschitanny |
Đức | rasstschitanny |
Việt | raxxtritanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]рассчитанный
- :
- книга, рассчитанная на детей — quyển sách dành cho thiếu nhi
- (прил.) (умышленный) cố ý, dụng cố, cố tâm, dụng tâm, [đã] dự tính, trù tính, dự định, tính trước, định sẵn.
Tham khảo
[sửa]- "рассчитанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)