Bước tới nội dung

рассчитанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

рассчитанный

  1. :
    книга, рассчитанная на детей — quyển sách dành cho thiếu nhi
  2. (прил.) (умышленный) cố ý, dụng cố, cố tâm, dụng tâm, [đã] dự tính, trù tính, dự định, tính trước, định sẵn.

Tham khảo

[sửa]