расти
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của расти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastí |
khoa học | rasti |
Anh | rasti |
Đức | rasti |
Việt | raxti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]расти Hoàn thành
- Lớn lên, mọc lên, trưởng thành, sinh.
- (увеличиваться) tăng lên, phát triển, nâng cao, mở rộng, đông lên.
- перен. — (совершенствоваться) phát triển lên, hoàn thiện dần, hoàn hảo lên, trau giồi
Tham khảo
[sửa]- "расти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)