расширять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của расширять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasširját' |
khoa học | rasširjat' |
Anh | rasshiryat |
Đức | rasschirjat |
Việt | raxsiriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]расширять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: расширить)), ((В))
- Mở rộng, nới rộng, làm. . . rộng ra, làm. . . nở ra, làm. . . giãn ra.
- расширять дорогу, улицу — mở rộng đường
- расширять отверстие — làm rộng lỗ, khoét rộng lỗ
- (увеличивать в числе, объёме) mở rộng, nâng cao, tăng thêm, phát triển.
- расширять ассортимент хлебных изделий — mở rộng mặt hàng bánh mì, tăng thêm các loại bánh mì
- (делать более обширным) mở rộng, khuyếch trương.
- расширять кругозор — mở rộng tầm hiểu biết, phát triển nhãn quan
- расширять сферу влияния — mở rộng (khuyếch trương) phạm vi ảnh hưởng
Tham khảo
[sửa]- "расширять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)