реветь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của реветь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | revét' |
khoa học | revet' |
Anh | revet |
Đức | rewet |
Việt | revet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]реветь несов. s
- (о зверях) gầm, rống, ré, rúc
- (о ветре, самолёте и т. п. ) kêu ầm ầm, kêu rầm rầm, kêu ào ào, gào rít, gầm.
- на другой день буря реветьела прежнему — ngày hôm sau bão táp vẫn gào rít như trước
- (thông tục)(громко плакать) — khóc gào, khóc rống, khóc òa lên
- .
- реветь белугой — khóc bù lu bù loa, khóc gào, khóc rống lên
Tham khảo
[sửa]- "реветь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)