реветь
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Định nghĩa[sửa]
реветь несов. s
- (о зверях) gầm, rống, ré, rúc
- (о ветре, самолёте и т. п. ) kêu ầm ầm, kêu rầm rầm, kêu ào ào, gào rít, gầm.
- на другой день буря реветьела прежнему — ngày hôm sau bão táp vẫn gào rít như trước
- (thông tục)(громко плакать) — khóc gào, khóc rống, khóc òa lên
- .
- реветь белугой — khóc bù lu bù loa, khóc gào, khóc rống lên
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)