режиссура
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của режиссура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | režissúra |
khoa học | režissura |
Anh | rezhissura |
Đức | reschissura |
Việt | regiixxura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]режиссура gc
- (руководство постановкой) [việc, sự] đạo diễn, dàn dựng, dàn cảnh, dựng kịch, dựng phim.
- (собир.) (руководители постановки) — các nhà đạo diễn.
Tham khảo
[sửa]- "режиссура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)