решаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của решаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rešát'sja |
khoa học | rešat'sja |
Anh | reshatsya |
Đức | reschatsja |
Việt | resatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]решаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: решиться)
- (на В, +инф. ) (принимать решение) quyết định, quyết định làm, dám làm, dám, cả gan, đánh bạo, nỡ.
- решиться на отчаянный поступок — quyết địn [làm một] hành động táo bạo, dám hành động táo bạo
- решиться на этот шаг — quyết định (dám, cả gan) hành động như thế, quyết định (dám, cả gan) đi bước đó
- не решиться на крайние меры — không dám tiến hành những biện pháp quá đáng
- не могу решиться на это — tôi không dám (không nỡ) làm điều đó
- на решатьсяаюсь сказать кому-л. — tôi không dám nói với ai
- решатьсяайтесь! — cứ làm đi!, cứ mạnh dạn lên!, đánh bạo lên!
- (определяться) [được] giải quyết, quyết định.
- завтра решиться его дело — vụ kiện của anh ta sẽ [được] giải quyết ngày mai, ngày mai vụ kiện của anh ta sẽ được quyết định
- тк. несов. — [được] giải, giải đáp
- задача легко решатьсяается — bài toán dễ làm (dễ giải)
- задача не решатьсяается — bài toán không giải được
Tham khảo
[sửa]- "решаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)