Bước tới nội dung

решаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

решаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: решиться)

  1. (на В, +инф. ) (принимать решение) quyết định, quyết định làm, dám làm, dám, cả gan, đánh bạo, nỡ.
    решиться на отчаянный поступок — quyết địn [làm một] hành động táo bạo, dám hành động táo bạo
    решиться на этот шаг — quyết định (dám, cả gan) hành động như thế, quyết định (dám, cả gan) đi bước đó
    не решиться на крайние меры — không dám tiến hành những biện pháp quá đáng
    не могу решиться на это — tôi không dám (không nỡ) làm điều đó
    на решатьсяаюсь сказать кому-л. — tôi không dám nói với ai
    решатьсяайтесь! — cứ làm đi!, cứ mạnh dạn lên!, đánh bạo lên!
  2. (определяться) [được] giải quyết, quyết định.
    завтра решиться его дело — vụ kiện của anh ta sẽ [được] giải quyết ngày mai, ngày mai vụ kiện của anh ta sẽ được quyết định
    тк. несов. — [được] giải, giải đáp
    задача легко решатьсяается — bài toán dễ làm (dễ giải)
    задача не решатьсяается — bài toán không giải được

Tham khảo

[sửa]