Bước tới nội dung

ринуться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ринуться Hoàn thành

  1. Xông vào, lao vào, nhảy vào, ùa vào, va vào, vào, lăn xả vào, xốc tới, lao tới.
    ринуться в атаку — xông vào [cuộc] tiến công, lao vào [cuộc] tấn công, lăn xả vào cuộc tiến công
    обе собаки ринутьсялись за ним — cả hai con chó đã nhảy xổ (đã xồ chạy đuổi) theo nó

Tham khảo

[sửa]