ринуться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ринуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rínut'sja |
khoa học | rinut'sja |
Anh | rinutsya |
Đức | rinutsja |
Việt | rinutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ринуться Hoàn thành
- Xông vào, lao vào, nhảy vào, ùa vào, va vào, xô vào, lăn xả vào, xốc tới, lao tới.
- ринуться в атаку — xông vào [cuộc] tiến công, lao vào [cuộc] tấn công, lăn xả vào cuộc tiến công
- обе собаки ринутьсялись за ним — cả hai con chó đã nhảy xổ (đã xồ chạy đuổi) theo nó
Tham khảo
[sửa]- "ринуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)