рукопись
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рукопись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rúkopis' |
khoa học | rukopis' |
Anh | rukopis |
Đức | rukopis |
Việt | rucopix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]рукопись gc
- Bản viết tay, thủ bản; (напечатанная на машинке) bản đánh máy; полигр. (оригинал для набора) bản thảo, bản cảo, cảo bản.
Tham khảo
[sửa]- "рукопись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)