Bước tới nội dung

cảo bản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̰ːw˧˩˧ ɓa̰ːn˧˩˧kaːw˧˩˨ ɓaːŋ˧˩˨kaːw˨˩˦ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˩ ɓaːn˧˩ka̰ːʔw˧˩ ɓa̰ːʔn˧˩

Từ nguyên

[sửa]
Bản: bản viết

Danh từ

[sửa]

cảo bản

  1. Bản thảo một tác phẩm.
    Những cảo bản của một đại văn hào.

Tham khảo

[sửa]

Liên kết ngoài=

[sửa]