рукоятка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рукоятка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rukojátka |
khoa học | rukojatka |
Anh | rukoyatka |
Đức | rukojatka |
Việt | rucoiatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]рукоятка gc
- (Cái) Cán, chuôi, tay cầm.
- рукоятка кинжала — cán (chuôi) dao găm
- рукоятка револьвера — chuôi súng lục
- рукоятка затвора — воен. — [cái] chốt quy-lát, chốt cơ bẩm
- по самую рукоятктку — đâm sâu đến tận cán (chuôi) dao
- (тех.) [cái] tay nắm, tay quay, tay gạt, tay cào, tay vặn, quả vặn, ma-ni-ven; cần, tay (сокр. ).
Tham khảo
[sửa]- "рукоятка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)