Bước tới nội dung

ma-ni-ven

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˧ ni˧˧ vɛn˧˧maː˧˥ ni˧˥ jɛŋ˧˥maː˧˧ ni˧˧ jɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˥ ni˧˥ vɛn˧˥maː˧˥˧ ni˧˥˧ vɛn˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

ma-ni-ven

  1. Bộ phận dùng để quay máy bằng tay.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]