сало
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сало
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sálo |
khoa học | salo |
Anh | salo |
Đức | salo |
Việt | xalo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сало gt
- Mỡ; (нутряное) mỡ chài, mỡ lá, mỡ sa; (топлёное) mỡ rán, mỡ nước.
- (тонкий лёд) lớp băng non, lớp băng mỏng.
Tham khảo
[sửa]- "сало", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)