сбивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

сбивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сбить) ‚(В)

  1. (ударом удалять откуда) đập rơi, ném rơi
  2. (ударом валить, заставлять упасть) đánh ngã, đánh quỵ
  3. (выстрелом заставлять упасть) bắn rơi, hạ.
    сбивать кого. с ног — đánh khụy ai, đánh ai ngã khụy
    сбить саьмолёт — bắn rơi máy bay
  4. (путать) đánh lạc, làm lạc hướng.
    сбивать кого. со следа — đánh lạc hướng ai, làm lạc hướng sự theo dõi của ai
  5. (о масле, сливках, яйцах) đánh.
  6. (сколачивать) đóng.
    сбивать гвоздями — đóng đinh, đóng bằng đinh
  7. (thông tục)(стаптывать) đi vẹt, đi mòn
    сбивать каблуки — đi vẹt gót [giày]

Tham khảo[sửa]