сведущий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сведущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svéduščij |
khoa học | sveduščij |
Anh | svedushchi |
Đức | sweduschtschi |
Việt | xveđusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сведущий
Tham khảo
[sửa]- "сведущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)