свежесть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của свежесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svéžest' |
khoa học | svežest' |
Anh | svezhest |
Đức | sweschest |
Việt | xvegiext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]свежесть gc
Tham khảo
[sửa]- "свежесть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)