свежеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của свежеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svežét' |
khoa học | svežet' |
Anh | svezhet |
Đức | sweschet |
Việt | xvegiet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]свежеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: посвежеть)
- Dịu mát, trở nên lành mạnh, trở lạnh.
- на улице свежетьеет — bên ngoài trời dịu mát dần, trời trở lạnh
- мор. — thổi mạnh hơn, nổi gió, lộng
- ветер свежетьеет — gió thổi mạnh hơn, gió lộng
- погода начинает свежеть — trời bắt đầu nổi gió, lộng gió
- (о человеке) tươi lên, tươi tỉnh lên, trở nên hồng hào, trở nên khỏe mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "свежеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)