Bước tới nội dung

свеситься

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

свеситься Thể chưa hoàn thành

  1. (повиснуть) rủ, rủ xuống, buông thõng, treo lơ lửng.
  2. (наклониться) buông xuống, rủ xuống; (thông tục) (о человеке) cúi xuống, cúi gập nguời.

Tham khảo

[sửa]