Bước tới nội dung

свёртывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

свёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: свернуть)

  1. (В) (скатывать трубкой) cuộn, cuốn, quấn, vấn, cuộn... lại, cuốn... lại, quấn... lại, vấn... lại.
    свернуть ковёр — cuộn, quấn tấm thảm, cuộn, quấn thảm lại
    свернуть попиросу — quấn, vấn điếu thuốc
    перен. — (сокращать, ограничивать) — giảm bớt, hạn chế, rút bớt, rút hẹp, thu hẹp; (временно прекращать) — tạm ngừng
    свернуть штаты — giảm (giảm bớt, giảm nhẹ, tinh giản) biên chế
    свернуть производство — giảm bớt (rút bớt, thu hẹp, rút hẹp, hạn chế) sản xuất
  2. (повёртывать куда) rẽ sang, tạt sang, quay sang, đi rẽ sang, ngoắt, ngoặt.
    свернуть с дороги в лес — từ đường rẽ vào rừng
    свернуть налево — tạt (rẽ, quay, ngoắt, ngoặt) sang trái
  3. .
    свернуть голову, шею кому-л. — vặn cổ ai, giết ai

Tham khảo

[sửa]