сдвигать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

сдвигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сдвинуть)

  1. (с места) ... đi, dịch... đi, đẩy... đi, xê dịch, chuyển dịch, dịch chuyển, di chuyển.
    слвинуть шляпу на затылок — đẩy cái mũ ra sau gáy
    его с места не сдвинешь — nó cứ nằm ỳ một chỗ, không thể làm nó chuyển biến được
  2. (сближать) dịch gần... lại.
    сдвигать брови — nhíu[lông] mày lại, nhíu mày, cau mày

Tham khảo[sửa]