сделка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сделка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdélka |
khoa học | sdelka |
Anh | sdelka |
Đức | sdelka |
Việt | xđelca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сделка gc
- (Bản) Hợp đồng, giao ước, giao dịch, giao kèo, khế ước.
- заключить сделку — ký hợp đồng, giao ước
- (словор) [sự] thông đồng, câu kết, thông mưu, ăn cánh, móc ngoặc.
- идти на сделку с кем-л. — thông đồng(thông mưu, câu kết, ăn cánh, móc ngoặc) với ai
- сделка с совестью — hành động trái với lương tâm của mình
Tham khảo
[sửa]- "сделка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)