khế ước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xe˧˥ ɨək˧˥kʰḛ˩˧ ɨə̰k˩˧kʰe˧˥ ɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xe˩˩ ɨək˩˩xḛ˩˧ ɨə̰k˩˧

Danh từ[sửa]

khế ước

  1. Giấy giao kèo về việc mua bán nhà, đất.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]