Bước tới nội dung

сжимать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сжимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сжать) ‚(В)

  1. (прижуну и т. п. ) nén, ép, nén... lại, ép... lại.
    перен. — (сокращать) rút ngắn, giảm bớt, rút bớt
    сжать сроки — rút ngắn thời hạn
  2. (сдавливать, стискивать) bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt
  3. (теснить) lấn, lấn ép.
    сжать чью-л. руку — nắm (bóp) tay ai
    сжимать кого-л. в объятиях — ôm chặt ai, gì chặt ai vào lòng
    сжимать кольцо окружение — siết chặt vòng vây
  4. (горло, грудь) bóp, bóp chặt, làm nghẹn, làm thắt lại.
  5. (плотно соединять) nắm chặt, nắm.
    сжимать кулаки — nắm chặt [bàn] tay lại, nắm quả đấm
    сжать губы — bặm môi, mím môi
    сжать зубы — nghiến răng lại, cắn răng lại

Tham khảo

[sửa]