Bước tới nội dung

силовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

силовой

  1. (Thuộc về) Lực, phát lực, phát điện, động lực, điện năng.
    силовая станция — trạm điện [lực], trạm phát điện, trạm động lực
  2. (спорт.) [có dùng] sức mạnh, thế lực, cường lực.
    силовые упражнения — những bài tập có dùng sức mạnh, những bài tập thể lực
    силовой приём — thủ pháp thể lực, miếng cường lực

Tham khảo

[sửa]