Bước tới nội dung

сквозить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сквозить Thể chưa hoàn thành

  1. безл.:
    здесь сквозитьит — ở đây gió lùa
  2. (просвечивать) rọi qua, soi qua, chiếu qua.
  3. (виднется) lộ ra, hiện ra, lờ mờ nôỉ lên; перен. (чувствоваться) lộ ra, cảm thấy.
    в его словах сквозитьило недовольство — sự bất mãn hiện ra trong mắt hắn, qua lời nói của ông ta cảm thấy ông không bằng lòng

Tham khảo

[sửa]