складный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

складный

  1. (thông tục) (стройный) cân đối.
  2. (о речи, рассказе) mạch lạc, gãy gọn, khúc chiết, kết cấu chặt chẽ.

Tham khảo[sửa]