складный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của складный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skládnyj |
khoa học | skladnyj |
Anh | skladny |
Đức | skladny |
Việt | xclađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
складный
Tham khảo[sửa]
- "складный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)