Bước tới nội dung

скоростной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

скоростной

  1. Cao tốc, có tốc độ lớn, có vận tốc cao, rất nhanh, tốc hiệu, nhanh.
    скоростной самолёт — [chiếc] máy bay cao tốc, máy bay có tốc độ lớn, phi cơ bay nhanh
    скоростной бег — [môn] chạy nhanh, chạy tốc độ
    скоростная плавка — [sự] nấu chảy tốc hiệu, nấu luyện nhanh, nấu chảy theo phương pháp cấp tốc
    скоростные методы строительства — phương pháp xây dựng nhanh, phương pháp xây dựng cáp tốc trong kiến trúc

Tham khảo

[sửa]