скоростной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скоростной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skorostnój |
khoa học | skorostnoj |
Anh | skorostnoy |
Đức | skorostnoi |
Việt | xcoroxtnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]скоростной
- Cao tốc, có tốc độ lớn, có vận tốc cao, rất nhanh, tốc hiệu, nhanh.
- скоростной самолёт — [chiếc] máy bay cao tốc, máy bay có tốc độ lớn, phi cơ bay nhanh
- скоростной бег — [môn] chạy nhanh, chạy tốc độ
- скоростная плавка — [sự] nấu chảy tốc hiệu, nấu luyện nhanh, nấu chảy theo phương pháp cấp tốc
- скоростные методы строительства — phương pháp xây dựng nhanh, phương pháp xây dựng cáp tốc trong kiến trúc
Tham khảo
[sửa]- "скоростной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)