Bước tới nội dung

слагаемое

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

слагаемое gt ((скл. как прил))

  1. мат. — số để cộng
  2. (составная часть) thành phần, cấu tử, bộ phận cấu thành, yếu tố hợp thành.

Tham khảo

[sửa]