слагаемое
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của слагаемое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slagájemoje |
khoa học | slagaemoe |
Anh | slagayemoye |
Đức | slagajemoje |
Việt | xlagaiemoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
слагаемое gt ((скл. как прил))
Tham khảo[sửa]
- "слагаемое", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)