смазывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của смазывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smázyvat' |
khoa học | smazyvat' |
Anh | smazyvat |
Đức | smasywat |
Việt | xmadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]смазывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: смазать)
- (В Т) xoa, bôi
- (жиром) bôi mỡ, bôi trơn
- (маслом тж. ) tra dầu.
- смазать царапину йодом — bôi i-ốt vào vết sây sát
- смазывать машину — tra dầu cho máy, cho dầu vào máy, cho máy ăn dầu
- (В) (стирать размазывать) xóa, xóa mờ.
- смазать краску рукавом — xóa sơn còn ướt bằng tay áo
- (В) перен. (thông tục) (лишать строты, определённости) xóa nhòa, xóa mờ, làm mờ nhạt
- (портить) xóa bỏ, làm tiêu biến, làm hư hỏng.
- смазывать недостатки — xóa nhòa (che giấu) khuyết điểm
- смазывать вопрос — xóa nhòa (xóa mờ, làm mờ nhạt vấn đề)
Tham khảo
[sửa]- "смазывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)