смыслить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

смыслить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Hiểu biết, biết nghĩa.
    дитя ещё ничего не смыслитьит — con thơ còn chưa hiểu biết gì cả
  2. (в П) (разбиваться) thạo, am hiểu, thông thạo, thành thạo, hiểu biết.
    смыслить в технике — thạo (am hiểu, thông thạo, thành thạo hiểu biết) kỹ thuật

Tham khảo[sửa]