смыслить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của смыслить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smýslit' |
khoa học | smyslit' |
Anh | smyslit |
Đức | smyslit |
Việt | xmyxlit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]смыслить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Hiểu biết, biết nghĩa.
- дитя ещё ничего не смыслитьит — con thơ còn chưa hiểu biết gì cả
- (в П) (разбиваться) thạo, am hiểu, thông thạo, thành thạo, hiểu biết.
- смыслить в технике — thạo (am hiểu, thông thạo, thành thạo hiểu biết) kỹ thuật
Tham khảo
[sửa]- "смыслить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)