Bước tới nội dung

совмещение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

совмещение gt

  1. (Sự) Kết hợp, phối hợp; (соединение) [sự] hợp nhất, thống nhất; (совместительство) [sự] kiêm nhiệm, kiêm chức, làm kiêm, kiêm.
    совмещение нескольких должностей — [sự] kiêm mấy chức
    совмещение нескольких профессий — [sự] làm kiêm mấy nghề, kết hợp mấy nghề
  2. (мат.) [sự] chồng lên, trùng nhau.

Tham khảo

[sửa]