совпадение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của совпадение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovpadénije |
khoa học | sovpadenie |
Anh | sovpadeniye |
Đức | sowpadenije |
Việt | xovpađeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]совпадение gt
- (одновременность) [sự] trùng nhau, trùng hợp, trùng phùng, xảy ra cùng lúc.
- (общность) [sự] phù hợp, giống nhau.
- совпадение интересов — sự phù hợp quyền lợi (sở thích), lợi ích (sở thích) giống nhau
- (сочетание) [sự] kết hợp, hợp nhất, thống nhất.
- совпадение обстоятельств — [sự] trùng hợp của các tình huống, kết hợp của các sự kiện, cơ hội trùng phùng
Tham khảo
[sửa]- "совпадение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)