сооружать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сооружать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sooružát' |
khoa học | sooružat' |
Anh | sooruzhat |
Đức | sooruschat |
Việt | xoorugiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сооружать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Xây dựng, kiến thiết, dựng nên, dựng lên, dựng, xây; (thông tục) (мастерить) làm.
- сооружать памятник — dựng đài kỷ niệm
Tham khảo
[sửa]- "сооружать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)