Bước tới nội dung

сооружать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сооружать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Xây dựng, kiến thiết, dựng nên, dựng lên, dựng, xây; (thông tục) (мастерить) làm.
    сооружать памятник — dựng đài kỷ niệm

Tham khảo

[sửa]