соскакивать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
соскакивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: соскочить)
- (прыгать) nhảy xuống; (thông tục) (быстро вставать) bật đứng dậy, vụt đứng lên.
- соскочить с лощади — nhảy xuống ngựa
- соскакивать на ходу — nhảy xuống khi xe (tàu) đang chạy, nhảy tàu
- соскакивать со стула — bật đứng dậy khỏi ghế
- (thông tục)(падать) rơi xuống, tụt xuống, tuột xuống, trụt xuống
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)