состязание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của состязание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sostjazánije |
khoa học | sostjazanie |
Anh | sostyazaniye |
Đức | sostjasanije |
Việt | xoxtiadaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
состязание gt
- (Cuộc) Thi đua, tranh đua, thi tài, tranh tài, thi; (спортивное тж. ) [cuộc] thi, đua, đấu, thi đấu.
- состязание в остроумии — [cuộc] thi tài hóm hỉnh
- состязание в плавании — [cuộc] thi bơi
Tham khảo[sửa]
- "состязание". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)