сотрудница
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của сотрудница
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | sotrúdnica |
| khoa học | sotrudnica |
| Anh | sotrudnitsa |
| Đức | sotrudniza |
| Việt | xotruđnitxa |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
сотрудница gđ
- Người cộng sự, người cộng tác, cộng tác viên.
- (служащий) nhân viên, viên chức, cán bộ
- (газеты) cộng tác viên, trợ bút.
- научный сотрудница — cán bộ khoa học
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “сотрудница”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)