сохнуть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сохнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sóhnut' |
khoa học | soxnut' |
Anh | sokhnut |
Đức | sochnut |
Việt | xokhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сохнуть Hoàn thành (, 3a)
- Khô đi, khô dần, khô.
- бельё сохло — quần áo đang phơi khô
- (пересыхать) [bị] khô cạn, khô khốc, khô không khốc.
- (испаряться) khô.
- краска сохнет — son khô dần
- (вянуть) khô héo.
- перен. (thông tục) — (худеть, чахнуть) — héo hon, mòn mỏi, gầy mòn, khô héo, suy yếu, yếu đi; (по П) — (страдать от любви тж.) — đau khổ, tương tư
- сохнуть от тоски — héo hon (mòn mỏi, gầy mòn) vì buồn rầu, buồn héo hon
Tham khảo
[sửa]- "сохнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)