специализированный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của специализированный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | specializírovannyj |
khoa học | specializirovannyj |
Anh | spetsializirovanny |
Đức | spezialisirowanny |
Việt | xpetxialidirovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]специализированный
- (Được) Chuyên môn hóa, chuyên môn, chuyên trách, chuyên ngành, chuyên danh, chuyên canh, chuyên khoa.
- специализированное предприятие — xí nghiệp chuyên môn [hóa], xí nghiệp chuyên doanh
Tham khảo
[sửa]- "специализированный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)