Bước tới nội dung

специализированный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

специализированный

  1. (Được) Chuyên môn hóa, chuyên môn, chuyên trách, chuyên ngành, chuyên danh, chuyên canh, chuyên khoa.
    специализированное предприятие — xí nghiệp chuyên môn [hóa], xí nghiệp chuyên doanh

Tham khảo

[sửa]