специально
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của специально
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | speciál'no |
khoa học | special'no |
Anh | spetsialno |
Đức | spezialno |
Việt | xpetxialno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]специально
- (Một cách) Chuyên môn, đặc biệt, riêng, chuyên.
- заниматься чем-л. специально — chuyên trách việc gì, nghiên cứu đạc biệt cái gì, chuyên [môn] nghiên cứu cái gì
- (thông tục) (намеренно) [một cách] cố ý, cố tình, đặc biệt.
- специально для вас — đặc biệt để cho chị, chỉ để dành riêng cho anh
- я пришёл специально для того, чтобы увидеть вас — tôi đến chỉ để được gặp anh
Tham khảo
[sửa]- "специально", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)