специально
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
специально
- (Một cách) Chuyên môn, đặc biệt, riêng, chuyên.
- заниматься чем-л. специально — chuyên trách việc gì, nghiên cứu đạc biệt cái gì, chuyên [môn] nghiên cứu cái gì
- (thông tục) (намеренно) [một cách] cố ý, cố tình, đặc biệt.
- специально для вас — đặc biệt để cho chị, chỉ để dành riêng cho anh
- я пришёл специально для того, чтобы увидеть вас — tôi đến chỉ để được gặp anh
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)