специальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của специальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | speciál'nyj |
khoa học | special'nyj |
Anh | spetsialny |
Đức | spezialny |
Việt | xpetxialny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]специальный
- (особый) đặc biệt, riêng.
- специальный выпуск газеты — số báo đặc biệt
- по специальныйому заказу — theo đơn đặt hàng đăc biệt
- специальный корреспондент — phóng viên đặc biệt, đặc phái viên
- (отраслевой) chuyên môn, chuyên nghiệp, chuyên ngành, chuyên khoa.
- специальные учебные заведение — các trường chuyên nghiệp
- этот вопрос слишком специален — vấn đề đó quá ư chuyên môn
Tham khảo
[sửa]- "специальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)