спокойствие
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
спокойствие gt
- (покой) [sự] yên tĩnh, yên lặng, yên ắng.
- тишина и спокойствие — [sự] tĩnh mịch và yên lặng
- (порядок) [sự] an ninh, yên tĩnh.
- нарушать спокойствие — vi phạm sự an ninh (yên tĩnh)
- нарушение общественного спокойствиея — sự vi phạm an ninh (yên tĩnh) công cộng
- (отсутствие волнений, тревог) [sự] bình tĩnh, bình tâm, yên tâm, an tâm
- (уравновешенное состояние духа тж. ) [sự] trầm tĩnh, trầm lặng
- (сдержанность тж. ) [tính] điềm đạm, điềm tĩnh.
- спокойствие духа, душевное спокойствие — tâm hồn thanh thản, [sự] bình thản trong lòng
- невозмутимое спокойствие — tính điềm tĩnh cao độ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)